ĐỪNG ĐỂ DỊ ỨNG LÀ BÍ ẨN

ĐỪNG ĐỂ DỊ ỨNG LÀ BÍ ẨN

ĐỪNG ĐỂ DỊ ỨNG LÀ BÍ ẨN

ĐỪNG ĐỂ DỊ ỨNG LÀ BÍ ẨN

Dị ứng là một vấn đề sức khỏe ngày càng gia tăng trong cộng đồng, ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi và có thể gây ra những tác động nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc xác định chính xác nguyên nhân gây dị ứng đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra phương án điều trị hiệu quả và phòng ngừa tái phát.

1. Xét nghiệm dị nguyên và vai trò trong chẩn đoán dị ứng

Dị ứng là phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể đối với các chất lạ gọi là dị nguyên, khi hệ miễn dịch nhận diện sai chúng là nguy hiểm. Triệu chứng dị ứng có thể biểu hiện dưới nhiều dạng như ngứa, phát ban, khó thở, viêm mũi, viêm kết mạc, thậm chí sốc phản vệ trong trường hợp nghiêm trọng. Các dị nguyên phổ biến bao gồm phấn hoa, mạt bụi, thực phẩm, thuốc, côn trùng và nhiều yếu tố môi trường khác.

Xét nghiệm dị nguyên giúp xác định chính xác tác nhân gây dị ứng, từ đó có hướng điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm.

2. Máy xét nghiệm Allow View – Giải pháp công nghệ hiện đại

Tại Bệnh viện Sản Nhi Kiên Giang, máy xét nghiệm Allow View 2.0 đang được ứng dụng rộng rãi nhằm chẩn đoán dị ứng chính xác. Đây là thiết bị có khả năng xét nghiệm đến 108 dị nguyên khác nhau chỉ với một lần lấy mẫu máu.

Máy hoạt động dựa trên nguyên lý đo lượng kháng thể IgE đặc hiệu (sIgE) trong huyết thanh. Khi cơ thể tiếp xúc lần đầu với dị nguyên, tế bào lympho B sẽ sản xuất IgE đặc hiệu tương ứng. Các IgE này bám lên bề mặt dưỡng bào và bạch cầu ái kiềm. Khi tái tiếp xúc, phức hợp IgE – dị nguyên hình thành, kích hoạt tế bào giải phóng histamin cùng các chất trung gian gây ra các triệu chứng dị ứng như ngứa, nổi mẩn, hắt hơi, khó thở.

3. Quy trình xét nghiệm dị nguyên trên máy Allow View 2.0

Quy trình xét nghiệm được thực hiện qua các bước cơ bản:

  • Cố định dị nguyên: Các dị nguyên được gắn sẵn trên màng bằng phương pháp thấm miễn dịch.
  • Gắn IgE: Huyết thanh/huyết tương bệnh nhân được cho vào, IgE đặc hiệu nếu có sẽ gắn với dị nguyên tương ứng. Phần không gắn được loại bỏ bằng hút và rửa.
  • Kháng thể phát hiện: Thêm dung dịch chứa kháng kháng thể IgE người gắn biotin → gắn với IgE đặc hiệu trên màng.
  • Enzyme đánh dấu: Thêm dung dịch chứa streptavidin–alkaline phosphatase → liên kết với biotin trong phức hợp.
  • Hiển thị màu: Thêm dung dịch nền chứa NBT và BCIP → phản ứng với enzyme, tạo kết tủa màu tím tại vị trí dị nguyên dương tính.
  • Kết thúc: Loại bỏ dung dịch thừa, rửa sạch màng, kết quả hiện rõ trên strip.

4. Lợi ích của xét nghiệm dị nguyên bằng máy Allow View 2.0

Tiết kiệm thời gian và chi phí: Chỉ cần một lần lấy mẫu máu để xác định nhiều dị nguyên, giúp giảm thiểu chi phí và thời gian xét nghiệm

Chẩn đoán chính xác: Xét nghiệm đa dị nguyên trong một lần giúp xác định nguyên nhân gây dị ứng một cách toàn diện và chính xác, từ đó có phác đồ điều trị phù hợp.

Đảm bảo an toàn: Quy trình xét nghiệm diễn ra trong môi trường kiểm soát an toàn, giảm thiểu nguy cơ cho bệnh nhân.

5. Kết luận

Dị ứng không chỉ gây khó chịu mà còn có thể nguy hiểm đến tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách. Xét nghiệm dị nguyên là bước tiến quan trọng giúp xác định chính xác dị nguyên, từ đó hỗ trợ bác sĩ trong việc đưa ra chẩn đoán và phương án điều trị hiệu quả, giúp bệnh nhân chủ động phòng tránh và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tài liệu tham khảo

Bệnh viện Tâm Anh. “Dị ứng và các phương pháp chẩn đoán.” Truy cập 2024. https://www.benhvientamanh.vn

YouMed. “Xét nghiệm dị nguyên – Giúp phát hiện nguyên nhân dị ứng.” Truy cập 2024. https://youmed.vn

Tạp chí Y học Việt Nam, 2020. “Ứng dụng công nghệ trong chẩn đoán dị ứng.”

Khoa Xét Nghiệm


Tin liên quan